VN520


              

毀熸

Phiên âm : huǐ jiān.

Hán Việt : hủy 熸.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

灰燼。漢.蔡邕〈釋誨〉:「懼煙炎之毀熸, 何光芒之敢揚哉?」


Xem tất cả...